Nếu bạn cần chuyển một số lượng lớn hàng hóa phải có thông tin về mã bưu điện, bưu chính, mã bưu điện quận Tân Bình mà chưa biết chính xác là bao nhiêu. Hay cùng Xe Tải Thành Hưng tham khảo qua bài viết dưới đây để biết chi tiết nhất từng mã bưu chính, bưu điện, Zip/Code quận tại Tân Bình.
Bảng dưới đây là mã zip code toàn bộ quận Tân Bình:
Quận / Huyện | Zipcode |
---|---|
Mã bưu điện, bưu chính. Zip/Code Quận Tân Bình | 72100 |
Bảng danh sách mã zip/code, bưu điện, bưu chính tại quận Tân Bình:
Trung Tâm Bưu Chính Tại quận Tân Bình | 72100 |
Quận ủy —— Quận Tân Bình | 72101 |
Hội đồng nhân dân—— Quận Tân Bình | 72102 |
Ủy ban nhân dân—— Quận Tân Bình | 72103 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc—— Quận Tân Bình | 72104 |
Phường 4 —— Quận Tân Bình | 72106 |
Phường 1 —— Quận Tân Bình | 72107 |
Phường 2 —— Quận Tân Bình | 72108 |
Phường 15 —— Quận Tân Bình | 72109 |
Phường 13—— Quận Tân Bình | 72110 |
Phường 12—— Quận Tân Bình | 72111 |
Phường 14—— Quận Tân Bình | 72112 |
Phường 11—— Quận Tân Bình | 72113 |
Phường 10—— Quận Tân Bình | 72114 |
Phường 9—— Quận Tân Bình | 72115 |
Phường 8—— Quận Tân Bình | 72116 |
Phường 6—— Quận Tân Bình | 72117 |
Phường 7—— Quận Tân Bình | 72118 |
Phường 5—— Quận Tân Bình | 72119 |
Phường 3—— Quận Tân Bình | 72120 |
Bưu Chính Phường. Tân Bình—— Quận Tân Bình | 72150 |
Bưu Chính Phường. Phạm Văn Hai—— Quận Tân Bình | 72151 |
Bưu Chính Phường. Tân Sơn Nhất—— Quận Tân Bình | 72152 |
Bưu Chính Phường. Bà Queo—— Quận Tân Bình | 72153 |
Bưu Chính Phường. Bàu Cát—— Quận Tân Bình | 72154 |
Bưu Chính Phường. Hoàng Hoa Thám—— Quận Tân Bình | 72155 |
Bưu Chính Phường. Bàu Cát—— Quận Tân Bình | 72156 |
Bưu Chính Phường. Lý Thường Kiệt—— Quận Tân Bình | 72157 |
Bưu Chính Phường. Bảy Hiền—— Quận Tân Bình | 72158 |
Bưu Chính Phường. Chí Hòa—— Quận Tân Bình | 72159 |
==>> Mã bưu chinh, bưu điện, zip/code Quận Tân Bình: 72100
==>> Tổng hợp mã các phường tại Tân Bình là: Phường 4—— Quận Tân Bình: 72106. Phường 1—— Quận Tân Bình: 72107. Phường 2—— Quận Tân Bình: 72108. Phường 15—— Quận Tân Bình: 72109. Phường 13—— Quận Tân Bình: 72110. Phường 12—— Quận Tân Bình: 72111. Phường 14—— Quận Tân Bình: 72112. Phường 11—— Quận Tân Bình: 72113. Phường 10—— Quận Tân Bình: 72114. Phường 9—— Quận Tân Bình: 72115. Phường 8—— Quận Tân Bình: 72116. Phường 6—— Quận Tân Bình: 72117. Phường 7—— Quận Tân Bình: 72118. Phường 5—— Quận Tân Bình: 72119. Phường 3—— Quận Tân Bình: 72122.
Trên đây là toàn bộ thông tin về Mã bưu chính, bưu điện, Zip/Code tại Quận Tân Bình mà Xe Tải Thành Hưng đã cung cấp cho bạn. Chúng tôi hi vọng rằng chúng tôi cung cấp thông tin cho bạn để phục vụ cho việc vận chuyển hàng hóa thuận tiện nhất.
NỘI DUNGMã Zip/Code postal, bưu điện, bưu chính Quận Tân BìnhDanh sách mã Zip/Code bưu điện, bưu chính phường trực thuộc quận Tân bìnhCác câu hỏi thường gặp của khách hàng Xe Tải Thành...
NỘI DUNGMã Zip/Code postal, bưu điện, bưu chính Quận Tân BìnhDanh sách mã Zip/Code bưu điện, bưu chính phường trực thuộc quận Tân bìnhCác câu hỏi thường gặp của khách hàng Xe Tải Thành...
NỘI DUNGMã Zip/Code postal, bưu điện, bưu chính Quận Tân BìnhDanh sách mã Zip/Code bưu điện, bưu chính phường trực thuộc quận Tân bìnhCác câu hỏi thường gặp của khách hàng Xe Tải Thành...
NỘI DUNGMã Zip/Code postal, bưu điện, bưu chính Quận Tân BìnhDanh sách mã Zip/Code bưu điện, bưu chính phường trực thuộc quận Tân bìnhCác câu hỏi thường gặp của khách hàng Xe Tải Thành...
NỘI DUNGMã Zip/Code postal, bưu điện, bưu chính Quận Tân BìnhDanh sách mã Zip/Code bưu điện, bưu chính phường trực thuộc quận Tân bìnhCác câu hỏi thường gặp của khách hàng Xe Tải Thành...
NỘI DUNGMã Zip/Code postal, bưu điện, bưu chính Quận Tân BìnhDanh sách mã Zip/Code bưu điện, bưu chính phường trực thuộc quận Tân bìnhCác câu hỏi thường gặp của khách hàng Xe Tải Thành...